Nghĩa tiếng Việt của từ applause, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈplɔːz/
🔈Phát âm Anh: /əˈplɔːz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự hoan nghênh bằng cách vỗ tay
Contoh: The audience greeted the performer with applause. (Para penonton menyambut penampil dengan tepuk tangan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'applaudere', gồm 'ad-' có nghĩa là 'đến' và 'plaudere' có nghĩa là 'vỗ tay'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi biểu diễn hoặc lễ cưới, khi mọi người vỗ tay để chào đón và hoan nghênh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: acclaim, ovation
Từ trái nghĩa:
- danh từ: booing, hissing
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- thunderous applause (vỗ tay lớn)
- rounds of applause (những đợt vỗ tay)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The applause was deafening after the concert. (Tepuk tangan setelah konser itu membuat telinga tuli.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small theater, a young performer stepped onto the stage. As she began to sing, the audience was captivated. When she finished, the room filled with applause, a sound that echoed her talent and the joy she brought to everyone present.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một nhà hát nhỏ, một diễn viên trẻ lên sân khấu. Khi cô bắt đầu hát, khán giả bị cuốn hút. Khi cô kết thúc, phòng đầy tiếng vỗ tay, âm thanh đó phản ánh tài năng của cô và niềm vui mà cô mang lại cho mọi người có mặt.