Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ apple, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈæp.əl/

🔈Phát âm Anh: /ˈæp.əl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loài quả cây, thường có màu đỏ hoặc lục, vỏ ngoài mỏng, thịt trong ngọt
        Contoh: She ate an apple for breakfast. (Dia makan sebuah apel untuk sarapan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'apple' có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ 'æppel', được sử dụng để chỉ bất kỳ loại quả nào, sau đó chuyển sang chỉ quả táo cụ thể.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một quả táo đỏ tươi trên cành cây hoặc trong rổ quả.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • quả táo

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • táo tốt (good apple)
  • táo bẩn (rotten apple)
  • táo khuyết (crab apple)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: An apple a day keeps the doctor away. (Một quả táo mỗi ngày giúp bạn tránh xa bác sĩ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a magical apple tree that grew in the heart of a forest. The apples it bore were not only delicious but also had the power to grant wishes. One day, a young boy named Tom found the tree and wished for happiness. He ate an apple and from that day on, he was always filled with joy. (Dulu kala, ada pohon apel ajaib yang tumbuh di tengah hutan. Apel yang dihasilkan bukan hanya enak tetapi juga memiliki kekuatan untuk mengabulkan keinginan. Suatu hari, seorang bocah bernama Tom menemukan pohon itu dan berharap untuk bahagia. Dia makan apel dan sejak hari itu, dia selalu dipenuhi dengan kebahagiaan.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cây táo kỳ diệu mà trong lòng rừng. Những quả táo nó mang lại không chỉ ngon mà còn có sức mạnh ban cho điều ước. Một ngày nọ, một cậu bé tên Tom tìm thấy cây đó và ước mong được hạnh phúc. Cậu ta ăn một quả táo và từ đó, cậu ta luôn đầy niềm vui.