Nghĩa tiếng Việt của từ appliance, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈplaɪəns/
🔈Phát âm Anh: /əˈplaɪəns/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):máy móc, thiết bị dùng trong gia đình
Contoh: The kitchen is equipped with modern appliances. (Buồng bếp được trang bị những thiết bị hiện đại.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'applicare' nghĩa là 'áp dụng', kết hợp với hậu tố '-ance'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những thiết bị như tủ lạnh, máy giặt, lò vi sóng trong nhà.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: equipment, device, gadget
Từ trái nghĩa:
- danh từ: disassembly, dismantle
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- household appliances (thiết bị gia đình)
- electrical appliances (thiết bị điện)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: We need to buy a new kitchen appliance. (Chúng ta cần mua một thiết bị bếp mới.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a house filled with various appliances, the refrigerator, the washing machine, and the microwave all worked together to make the family's life easier. Each appliance had its own role, and together they formed an essential part of the home.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi nhà đầy đủ những thiết bị khác nhau, tủ lạnh, máy giặt và lò vi sóng cùng nhau giúp đỡ cuộc sống của gia đình dễ dàng hơn. Mỗi thiết bị có vai trò riêng của nó, và cùng nhau chúng tạo thành một phần thiết yếu của ngôi nhà.