Nghĩa tiếng Việt của từ applicability, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌæplɪkəˈbɪləti/
🔈Phát âm Anh: /ˌæplɪkəˈbɪlɪti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):khả năng áp dụng, tính áp dụng được
Contoh: The applicability of the rule is limited to certain cases. (Tính áp dụng của quy tắc chỉ giới hạn trong một số trường hợp.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'applicabilis', từ 'applicare' nghĩa là 'áp dụng', kết hợp với hậu tố '-ity'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc áp dụng một quy tắc hoặc phương pháp trong thực tế.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- khả năng áp dụng, tính ứng dụng
Từ trái nghĩa:
- không thể áp dụng, tính không thể áp dụng
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- assess the applicability (đánh giá khả năng áp dụng)
- limit the applicability (giới hạn khả năng áp dụng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The applicability of the new law was debated in the parliament. (Tính áp dụng của luật mới đã được tranh luận trong quốc hội.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, the applicability of a new traffic rule was discussed. Some believed it would improve safety, while others thought it was too restrictive. The debate highlighted the importance of considering the applicability of rules in different contexts.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, tính áp dụng của một quy định giao thông mới đã được bàn luận. Một số người tin rằng nó sẽ cải thiện an toàn, trong khi những người khác nghĩ nó quá gò bó. Cuộc tranh cãi này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xem xét tính áp dụng của các quy tắc trong các hoàn cảnh khác nhau.