Nghĩa tiếng Việt của từ applicable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈæplɪkəbl/
🔈Phát âm Anh: /ˈæplɪkəbl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):áp dụng được, thích hợp
Contoh: The rule is only applicable to new members. (Aturan ini hanya berlaku untuk anggota baru.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'applicabilis', từ 'applicare' nghĩa là 'áp dụng', kết hợp với hậu tố '-able' có nghĩa là 'có thể'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc áp dụng một quy tắc hoặc phương pháp vào một tình huống cụ thể, như áp dụng một công thức toán học vào một bài toán.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: relevant, appropriate, suitable
Từ trái nghĩa:
- tính từ: inapplicable, irrelevant, unsuitable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- applicable law (luật áp dụng)
- applicable regulations (quy định áp dụng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: This discount is applicable to all students. (Diskon ini berlaku untuk semua siswa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a rule that was only applicable to new members of a club. The rule stated that they had to wear a special badge. One day, a new member, John, forgot to wear his badge. The club leader reminded him, 'Remember, the rule is applicable to you as a new member.' John quickly understood and wore his badge, feeling part of the club.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một quy định chỉ áp dụng cho những thành viên mới của một câu lạc bộ. Quy định này quy định rằng họ phải đeo một huy hiệu đặc biệt. Một ngày nọ, một thành viên mới tên là John quên đeo huy hiệu của mình. Ông chủ tịch câu lạc bộ nhắc nhở anh ta, 'Nhớ rằng, quy định này áp dụng cho bạn là một thành viên mới.' John nhanh chóng hiểu và đeo huy hiệu của mình, cảm thấy là một phần của câu lạc bộ.