Nghĩa tiếng Việt của từ applicant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈæplɪˌkænt/
🔈Phát âm Anh: /ˈæplɪˌkənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người nộp đơn xin việc hoặc xin học
Contoh: The company received hundreds of applicants for the job. (Công ty nhận được hàng trăm ứng viên cho công việc đó.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'applicare' nghĩa là 'áp dụng', kết hợp với hậu tố '-ant' để chỉ người.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang nộp đơn xin việc, có thể là bạn bè hoặc người thân của bạn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- candidate, contender, seeker
Từ trái nghĩa:
- employer, recruiter
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- job applicant (ứng viên xin việc)
- loan applicant (người xin vay vốn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The applicant must submit his resume by Friday. (Ứng viên phải nộp hồ sơ của mình vào thứ Sáu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an applicant named John who was applying for a job at a big company. He was nervous but hopeful, as he had prepared well for the interview. The day of the interview came, and John was confident in his answers, showcasing his skills and experience. In the end, he was offered the job, and he happily accepted.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ứng viên tên là John đang nộp đơn xin việc tại một công ty lớn. Anh ta lo lắng nhưng lại mong đợi, vì đã chuẩn bị kỹ lưỡng cho buổi phỏng vấn. Ngày phỏng vấn đến, John tự tin trong các câu trả lời của mình, thể hiện kỹ năng và kinh nghiệm. Cuối cùng, anh ta được công ty đề nghị làm việc, và anh ta hạnh phúc chấp nhận.