Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ apply, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈplaɪ/

🔈Phát âm Anh: /əˈplaɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):áp dụng, ứng dụng
        Contoh: You need to apply the rules to everyone. (Anda perlu menerapkan aturan kepada semua orang.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'applicare', gồm hai phần 'ad-' có nghĩa là 'đến' và 'plicare' có nghĩa là 'gấp'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang đọc một cuốn sách hướng dẫn và sau đó bạn áp dụng những gì bạn đã học để làm một việc gì đó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: use, employ, utilize

Từ trái nghĩa:

  • động từ: ignore, neglect, disregard

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • apply oneself (cố gắng, nỗ lực)
  • apply pressure (áp lực)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She applied for a job at the company. (Dia mengajukan diri untuk bekerja di perusahaan itu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young man who wanted to apply his knowledge to solve real-world problems. He applied himself to his studies and eventually applied for a job where he could use his skills to make a difference. His application was successful, and he applied his expertise to improve the company's processes.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên muốn áp dụng kiến thức của mình để giải quyết các vấn đề thực tế. Anh ta cố gắng học tập và cuối cùng ứng tuyển một công việc mà ở đó anh ta có thể sử dụng kỹ năng của mình để tạo ra sự khác biệt. Đơn xin việc của anh ta thành công, và anh ta áp dụng kiến thức của mình để cải thiện quy trình của công ty.