Nghĩa tiếng Việt của từ appoint, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈpɔɪnt/
🔈Phát âm Anh: /əˈpɔɪnt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):chỉ định, bổ nhiệm
Contoh: The manager appointed a new assistant. (Quản lý bổ nhiệm một trợ lý mới.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'appointare', gồm 'ad-' nghĩa là 'đến' và 'pontiare' nghĩa là 'đặt ra', tổng hợp lại có nghĩa là 'đặt ra một điểm cụ thể'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bổ nhiệm một người vào một vị trí mới trong công ty hoặc tổ chức.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- chỉ định, bổ nhiệm
Từ trái nghĩa:
- hủy bỏ, bãi nhiệm
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- appoint someone to a position (chỉ định ai đó vào một vị trí)
- appoint a time for the meeting (chọn thời gian cho cuộc họp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The president appointed a new ambassador. (Tổng thống bổ nhiệm một đại sứ mới.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a king needed to appoint a new advisor. He thought long and hard about who would be the best fit for the job. Finally, he appointed a wise old man who had served the kingdom well for many years. The old man was delighted and promised to serve the king with all his wisdom.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một vị vua cần phải chỉ định một cố vấn mới. Ông suy nghĩ rất lâu và kỹ về ai sẽ là người phù hợp nhất cho công việc này. Cuối cùng, ông chọn một ông già khôn ngoan đã phục vụ đất nước tốt lâu nay. Ông già rất vui mừng và hứa sẽ phục vụ vua bằng tất cả trí tuệ của mình.