Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ appointment, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈpɔɪntmənt/

🔈Phát âm Anh: /əˈpɔɪntmənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):cuộc hẹn, lịch hẹn
        Contoh: I have an appointment with the doctor at 3 pm. (Saya punya janji dengan dokter jam 3 sore.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'appointare', gồm có 'ad-' nghĩa là 'đến' và 'poin-' từ 'punctum' nghĩa là 'điểm', kết hợp với hậu tố '-ment'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đặt lịch hẹn với bác sĩ hoặc phỏng vấn việc làm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: meeting, engagement, date

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: cancellation, postponement

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • keep an appointment (giữ lịch hẹn)
  • break an appointment (hủy lịch hẹn)
  • make an appointment (đặt lịch hẹn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: She made an appointment to see the dentist. (Dia membuat janji untuk menemui dokter gigi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a busy executive named Alex. One day, Alex had an important appointment with a client. He arrived on time and impressed the client with his punctuality and professionalism. The meeting went well, and Alex secured a significant deal for his company. From that day on, Alex always made sure to keep all his appointments, knowing their importance.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một giám đốc bận rộn tên là Alex. Một ngày nọ, Alex có một cuộc hẹn quan trọng với một khách hàng. Anh ta đến đúng giờ và gây ấn tượng với khách hàng bởi sự đúng giờ và chuyên nghiệp của mình. Cuộc gặp mặt diễn ra tốt đẹp, và Alex đã ký kết được một thỏa thuận quan trọng cho công ty của mình. Từ ngày đó, Alex luôn chắc chắn giữ đúng tất cả các cuộc hẹn của mình, hiểu được tầm quan trọng của chúng.