Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ apportion, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈpɔːr.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /əˈpɔː.ʃən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):chia ra, phân chia
        Contoh: The profits were apportioned among the investors. (Lợi nhuận được phân chia giữa các nhà đầu tư.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'apportio', bao gồm 'ad-' (đến) và 'portio' (phần), có nghĩa là đưa đến một phần.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc chia kẹo cho trẻ em, mỗi đứa một phần bằng nhau.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: distribute, allocate, divide

Từ trái nghĩa:

  • động từ: collect, gather

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • apportion the blame (chia rẽ trách nhiệm)
  • apportion the profits (chia lợi nhuận)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The teacher apportioned the tasks among the students. (Giáo viên phân chia các nhiệm vụ cho các học sinh.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, the villagers had to apportion the harvest among themselves to ensure everyone had enough food for the winter. They gathered and carefully divided the crops, ensuring fairness.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, dân làng phải phân chia mùa màng cho mỗi gia đình để đảm bảo mọi người đủ lương thực qua mùa đông. Họ tụ họp và cẩn thận chia sẻ những sản phẩm, đảm bảo sự công bằng.