Nghĩa tiếng Việt của từ apposite, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈæp.ə.zɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈæp.ə.zaɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thích hợp, đúng đắn, phù hợp
Contoh: Her remarks were apposite to the situation. (Những lời của cô ấy rất phù hợp với tình huống.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'appositus', là dạng số nhiều của 'appositus', từ 'apponere' nghĩa là 'đặt gần', từ 'ad-' và 'ponere' nghĩa là 'đặt'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc khi bạn đặt một thứ gì đó gần một thứ khác, chúng có thể tương thích với nhau, tương tự như ý nghĩa của 'apposite'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: appropriate, relevant, fitting
Từ trái nghĩa:
- tính từ: inappropriate, irrelevant, unsuitable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- apposite remark (lời nhận xét phù hợp)
- apposite example (ví dụ phù hợp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: His comments were apposite and insightful. (Bình luận của anh ta rất thích hợp và sâu sắc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land where words were as important as actions, there was a wise king who always chose his words carefully. One day, he had to address a delicate situation in his kingdom. He spoke with an apposite choice of words, which perfectly matched the gravity of the situation, and thus resolved the issue without causing any further unrest.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất nơi mà lời nói cũng quan trọng như hành động, có một vị vua khôn ngoan luôn cẩn thận khi lựa chọn lời nói. Một ngày nọ, ông phải giải quyết một tình huống nhạy cảm trong vương quốc. Ông nói lời rất phù hợp, đúng đắn với tình hình nghiêm trọng, và do đó giải quyết vấn đề mà không gây ra bất kỳ bất ổn nào khác.