Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ apposition, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌæp.əˈzɪʃ.ən/

🔈Phát âm Anh: /ˌæp.əˈzɪʃ.ən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự đặt cạnh nhau, sự đối lập
        Contoh: The apposition of the two buildings creates an interesting contrast. (Sự đối lập của hai tòa nhà tạo ra một sự tương phản thú vị.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'appositio', từ 'appositus', là sự định hình của động từ 'appono' nghĩa là 'đặt gần'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc hai đối tượng được đặt cạnh nhau để tạo ra sự so sánh hoặc tương phản.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: juxtaposition, placement

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: separation, isolation

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in apposition to (đối lập với)
  • apposition of ideas (sự đối lập của các ý tưởng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The apposition of the two colors made the design stand out. (Sự đối lập của hai màu sắc làm cho thiết kế nổi bật hơn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, in a city filled with architectural wonders, the apposition of two contrasting buildings became a topic of conversation. The modern glass tower stood in apposition to the ancient stone cathedral, each reflecting different eras and styles, yet together creating a harmonious blend of history and innovation.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, trong một thành phố đầy những kỳ quan kiến trúc, sự đối lập của hai tòa nhà đối lập nhau trở thành chủ đề bàn tán. Tòa tháp kính hiện đại đứng đối lập với nhà thờ đá cổ kính, mỗi cái phản ánh một kỷ nguyên và phong cách khác nhau, nhưng cùng nhau tạo ra một sự hòa hợp giữa lịch sử và sự đổi mới.