Nghĩa tiếng Việt của từ appraisal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈpreɪzl/
🔈Phát âm Anh: /əˈpreɪzl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):việc đánh giá, định giá
Contoh: The appraisal of the property was higher than expected. (Định giá của bất động sản cao hơn dự kiến.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'appretiare' (định giá), từ 'ad-' (đến) và 'pretium' (giá cả).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đánh giá một cái gì đó, chẳng hạn như định giá một căn nhà.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: evaluation, assessment
Từ trái nghĩa:
- danh từ: depreciation, devaluation
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- real estate appraisal (định giá bất động sản)
- performance appraisal (đánh giá hiệu suất)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The appraisal of the artwork was conducted by a professional. (Đánh giá của tác phẩm nghệ thuật được thực hiện bởi một chuyên gia.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an art collector who needed an appraisal for his rare paintings. He hired a renowned expert, who carefully evaluated each piece, ensuring the collector had a clear understanding of their worth. The appraisal process was thorough and precise, helping the collector make informed decisions about his valuable collection.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người thừa hành nghệ thuật cần định giá cho những bức tranh hiếm của mình. Ông ta thuê một chuyên gia nổi tiếng, người đã cẩn thận đánh giá từng mảnh, đảm bảo người thừa hành có sự hiểu biết rõ ràng về giá trị của chúng. Quá trình định giá được thực hiện thật kỹ lưỡng và chính xác, giúp người thừa hành đưa ra những quyết định có căn cứ về bộ sưu tập quý giá của mình.