Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ appreciable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈpriː.ʃi.ə.bəl/

🔈Phát âm Anh: /əˈpriː.ʃi.ə.bəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có thể đánh giá được, đáng kể
        Contoh: There was an appreciable increase in sales. (Ada peningkatan penjualan yang bisa dinilai.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'appreciabilis', từ 'appreciare' nghĩa là 'đánh giá cao', kết hợp với hậu tố '-able'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc đánh giá cao một sự thay đổi hoặc một lượng lớn, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'appreciable'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: significant, considerable

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: negligible, insignificant

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • appreciable difference (sự khác biệt đáng kể)
  • appreciable impact (tác động đáng kể)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The difference in quality is appreciable. (Perbedaan kualitas bisa dinilai.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was an appreciable change in the weather that affected everyone's daily routine. People had to adjust their schedules and activities to adapt to the new conditions, which were significantly different from before.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một sự thay đổi đáng kể về thời tiết ảnh hưởng đến thói quen hàng ngày của mọi người. Người dân phải điều chỉnh lịch trình và hoạt động của mình để thích nghi với điều kiện mới, khác biệt đáng kể so với trước đây.