Nghĩa tiếng Việt của từ appreciate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈpriː.ʃi.eɪt/
🔈Phát âm Anh: /əˈpriː.ʃi.eɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):đánh giá cao, trân trọng, cảm thấy biết ơn
Contoh: I appreciate your help. (Saya menghargai bantuan Anda.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'appreciat-', 'appretiare' nghĩa là 'định giá', từ 'ad-', 'pretium' nghĩa là 'giá cả'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến việc bạn nhận được một món quà từ người thân và bạn cảm thấy rất biết ơn, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'appreciate'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: value, cherish, be grateful
Từ trái nghĩa:
- động từ: depreciate, undervalue, take for granted
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- greatly appreciate (trân trọng rất nhiều)
- fully appreciate (hoàn toàn đánh giá cao)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: We really appreciate your support. (Kami sangat menghargai dukungan Anda.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man who always appreciated the little things in life. One day, he received a small gift from a friend, and he truly appreciated it. This made his friend feel valued and happy, and their bond grew stronger.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên luôn trân trọng những điều nhỏ bé trong cuộc sống. Một ngày nọ, anh nhận được một món quà nhỏ từ một người bạn, và anh thực sự trân trọng nó. Điều này khiến người bạn của anh cảm thấy đáng giá và hạnh phúc, và mối quan hệ của họ trở nên bền chặt hơn.