Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ appreciative, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈpriːʃ.i.ət.ɪv/

🔈Phát âm Anh: /əˈpriː.ʃi.ət.ɪv/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):biết ơn, trân trọng
        Contoh: She gave an appreciative smile. (Dia tặng một nụ cười biết ơn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'apricari' (có thể là 'ăn mừng'), kết hợp với tiền tố 'ap-' và hậu tố '-ative'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn cảm thấy biết ơn khi ai đó giúp đỡ bạn, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'appreciative'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: grateful, thankful

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: ungrateful, unappreciative

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • appreciative of (biết ơn về)
  • appreciative smile (nụ cười biết ơn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: He was very appreciative of their help. (Anh ấy rất biết ơn vì sự giúp đỡ của họ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a man who was always appreciative of the little things in life. One day, he received a small gift from a friend, and his appreciative smile lit up the room. Everyone around him felt the warmth of his gratitude.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một người đàn ông luôn biết ơn những điều nhỏ bé trong cuộc sống. Một ngày, anh ta nhận được một món quà nhỏ từ một người bạn, và nụ cười biết ơn của anh ta làm sáng bừng căn phòng. Mọi người xung quanh đều cảm nhận được sự ấm áp của lòng biết ơn.