Nghĩa tiếng Việt của từ apprehensible, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌæprɪˈhensəbl/
🔈Phát âm Anh: /ˌæprɪˈhensəbl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có thể hiểu được, có thể nắm bắt được
Contoh: The concept is apprehensible to most students. (Konsep ini có thể hiểu được đối với hầu hết các sinh viên.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'apprehensibilis', từ 'apprehendere' (nắm bắt, hiểu), gồm 'ad-' (đến) và 'prehendere' (bắt, nắm).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn có thể 'nắm bắt' một khái niệm hoặc ý tưởng, giống như bạn 'bắt' một quả bóng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: understandable, comprehensible
Từ trái nghĩa:
- tính từ: incomprehensible, unintelligible
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- apprehensible concept (khái niệm có thể hiểu được)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The explanation was so clear that it was apprehensible even to a child. (Giải thích rõ ràng đến mức nó có thể hiểu được ngay cả đối với một đứa trẻ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a teacher who explained concepts in such a way that they were apprehensible to all his students. One day, he introduced a complex topic, and everyone was able to grasp it easily, thanks to his clear and apprehensible teaching style.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một giáo viên giảng bài rất dễ hiểu đối với tất cả học sinh của mình. Một ngày nọ, ông giới thiệu một chủ đề phức tạp, nhưng mọi người đều có thể nắm bắt được nó một cách dễ dàng, nhờ phương pháp giảng dạy rõ ràng và dễ hiểu của ông.