Nghĩa tiếng Việt của từ apprehensive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌæprɪˈhensɪv/
🔈Phát âm Anh: /ˌæprɪˈhensɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):lo lắng, sợ hãi, hoang mang
Contoh: She was apprehensive about the upcoming exam. (Dia cảm thấy lo lắng về kỳ thi sắp tới.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'apprehensio', từ 'prehendere' nghĩa là 'bắt, nắm lấy', kết hợp với hậu tố '-ive'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang đứng trước một cuộc thi lớn, cảm giác lo lắng và hoang mang có thể giúp bạn nhớ đến từ 'apprehensive'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: anxious, worried, nervous
Từ trái nghĩa:
- tính từ: confident, assured, calm
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- feel apprehensive (cảm thấy lo lắng)
- apprehensive about (lo lắng về)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He was apprehensive about the results of the medical tests. (Anh ấy cảm thấy lo lắng về kết quả các xét nghiệm y khoa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a student who was apprehensive about his final exams. He visualized the worst-case scenarios, which made him even more nervous. However, he remembered that being apprehensive was normal and prepared thoroughly for the exams, eventually overcoming his fears.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh rất hoang mang về kỳ thi cuối kỳ của mình. Anh ta tưởng tượng những tình huống xấu nhất, làm cho anh ta càng lo lắng hơn. Tuy nhiên, anh ta nhớ rằng việc hoang mang là bình thường và chuẩn bị kỹ lưỡng cho kỳ thi, cuối cùng vượt qua được nỗi sợ hãi của mình.