Nghĩa tiếng Việt của từ apprenticeship, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈpren.tɪ.sɪp/
🔈Phát âm Anh: /əˈpren.tɪ.sɪp/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):thời gian học tập của một người học viên
Contoh: During his apprenticeship, he learned many practical skills. (Selama masa magangnya, dia mempelajari banyak keterampilan praktis.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'apprenticium', từ 'apprentice' nghĩa là 'người học viên', kết hợp với hậu tố '-ship' để chỉ trạng thái hoặc tính chất.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người học viên đang làm việc dưới sự hướng dẫn của một thợ lành nghề trong thời gian học tập.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: internship, training period
Từ trái nghĩa:
- danh từ: mastership, expertise
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- complete an apprenticeship (hoàn thành thời gian học tập)
- apprenticeship program (chương trình học tập)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The apprenticeship program offers hands-on experience. (Program magang menawarkan pengalaman langsung.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young apprentice who dreamed of becoming a skilled craftsman. During his apprenticeship, he worked diligently under the guidance of a master. He learned not only the technical skills but also the values of patience and precision. After years of hard work, he finally completed his apprenticeship and became a respected craftsman in his community.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người học viên trẻ mơ ước trở thành một thợ thủ công giỏi. Trong thời gian học tập của mình, anh làm việc chăm chỉ dưới sự hướng dẫn của một thợ chính. Anh không chỉ học được kỹ năng thủ công mà còn học được giá trị của sự kiên nhẫn và chính xác. Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, anh cuối cùng hoàn thành thời gian học tập của mình và trở thành một thợ thủ công được tôn trọng trong cộng đồng.