Nghĩa tiếng Việt của từ apprise, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈpraɪz/
🔈Phát âm Anh: /əˈpraɪz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):thông báo, thông tin cho ai biết
Contoh: Please apprise me of any changes. (Tolong beri tahu saya jika ada perubahan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ad' (đến) và 'prae' (trước), kết hợp với hậu tố '-ise'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn nhận được một tin tức quan trọng như một phần thưởng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: inform, notify, advise
Từ trái nghĩa:
- động từ: conceal, hide, withhold
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- apprise of (thông báo về)
- fully apprised (hoàn toàn được thông báo)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The manager will apprise the team of the new strategy. (Manajer akan memberi tahu tim tentang strategi baru.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a detective who needed to apprise his team about a new clue. He said, 'I must apprise you all of the latest development in our case.'
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thám tử cần phải thông báo cho đội của mình về một manh mối mới. Anh ta nói, 'Tôi phải thông báo cho các bạn biết về sự phát triển mới nhất trong vụ án của chúng ta.'