Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ approbation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌæprəˈbeɪʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌæprəˈbeɪʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự chấp nhận, sự chứng thực
        Contoh: The new policy received widespread approbation. (Chính sách mới nhận được sự chấp nhận rộng rãi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'approbatio', từ 'approbare' nghĩa là 'chấp nhận', gồm 'ad-' (tới) và 'probare' (thử, chứng thực).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi họp mặt đông người, mọi người đồng ý với một quyết định, đó là sự 'approbation'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: approval, endorsement, commendation

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: disapproval, rejection, condemnation

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • seek approbation (tìm kiếm sự chấp nhận)
  • public approbation (sự chấp nhận công cộng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: His work earned the approbation of his peers. (Công việc của anh ta đã nhận được sự chấp nhận từ các đồng nghiệp.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young artist whose paintings were always met with approbation from the public. Each exhibition brought more praise and recognition, leading to a successful career filled with joy and fulfillment. (Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ sĩ trẻ mà các bức tranh của ông luôn nhận được sự chấp nhận từ công chúng. Mỗi triển lãm mang đến nhiều lời khen và nhận thức, dẫn đến một sự nghiệp thành công đầy niềm vui và hoàn thành.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ sĩ trẻ mà các bức tranh của ông luôn nhận được sự chấp nhận từ công chúng. Mỗi triển lãm mang đến nhiều lời khen và nhận thức, dẫn đến một sự nghiệp thành công đầy niềm vui và hoàn thành.