Nghĩa tiếng Việt của từ appropriately, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈproʊ.pri.eɪt.li/
🔈Phát âm Anh: /əˈprəʊ.pri.ət.li/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):phù hợp, đúng mực
Contoh: She dressed appropriately for the occasion. (Dia mặc đúng cách cho dịp đó.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'appropriatus', là dạng quá khứ của 'appropriate', có nghĩa là 'sử dụng phù hợp', bao gồm các thành phần 'ad-' (đến) và 'proprius' (thuộc về).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi lễ hội hoặc sự kiện đặc biệt, nơi mọi người mặc đồ phù hợp với hoàn cảnh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: suitably, correctly, fittingly
Từ trái nghĩa:
- phó từ: inappropriately, wrongly, incorrectly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- act appropriately (hành động phù hợp)
- dress appropriately (mặc đồ phù hợp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: He behaved appropriately during the interview. (Anh ta cư xử đúng cách trong buổi phỏng vấn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man who was invited to a formal event. He chose to dress appropriately, wearing a suit and tie. His choice was appreciated by everyone, and he felt confident throughout the evening.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên được mời đến một sự kiện trang trọng. Anh ta quyết định mặc phù hợp, mặc đồng phục và cà vạt. Lựa chọn của anh ta được mọi người đánh giá cao, và anh ta cảm thấy tự tin suốt buổi tối.