Nghĩa tiếng Việt của từ appropriation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˌproʊ.pri.eɪˈʃeɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /əˌprəʊ.pri.iːˈeɪ.ʃən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):việc sử dụng một cách thích hợp hoặc hợp pháp; sự chiếm đoạt
Contoh: The appropriation of public funds was criticized. (Việc chiếm đoạt quỹ công cộng bị chỉ trích.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'appropriatio', từ 'appropriare' nghĩa là 'lấy cho riêng mình', từ 'ad-' và 'proprius' nghĩa là 'riêng'. Có thể phân tích thành 'ad-' (đến) và 'proprius' (riêng).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc người ta sử dụng tiền công cộng một cách hợp lý và đúng mục đích.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: allocation, allocation of funds, allocation of resources
Từ trái nghĩa:
- danh từ: disappropriation, reallocation
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- appropriation of funds (chiếm đoạt quỹ)
- budget appropriation (phân bổ ngân sách)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The appropriation of the land was done legally. (Việc chiếm đoạt đất đai được thực hiện một cách hợp pháp.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, the mayor faced criticism for the appropriation of public funds to renovate his own house. The community demanded transparency and proper usage of the funds. (Trong một ngôi làng nhỏ, thị trưởng đối mặt với sự chỉ trích về việc chiếm đoạt quỹ công cộng để sửa chữa nhà của chính mình. Cộng đồng yêu cầu sự minh bạch và sử dụng đúng mục đích của quỹ.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, thị trưởng đối mặt với sự chỉ trích về việc chiếm đoạt quỹ công cộng để sửa chữa nhà của chính mình. Cộng đồng yêu cầu sự minh bạch và sử dụng đúng mục đích của quỹ.