Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ approve, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈpruv/

🔈Phát âm Anh: /əˈpruːv/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):chấp nhận, đồng ý
        Contoh: The committee approved the budget. (Utusan menyetujui anggaran.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'approbare', gồm 'ad-' nghĩa là 'đến' và 'probare' nghĩa là 'kiểm tra, chấp nhận', kết hợp thành 'approbare' có nghĩa là 'chấp nhận hoặc chứng thực'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một cuộc họp, trong đó các thành viên của ủy ban đang thảo luận và cuối cùng đồng ý với một kế hoạch, điều này giúp bạn nhớ đến hành động của việc 'approve'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: endorse, sanction, ratify

Từ trái nghĩa:

  • động từ: disapprove, reject, veto

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • approve of (đồng ý với)
  • approve the plan (chấp nhận kế hoạch)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The proposal was approved by the board. (Proposal telah disetujui oleh dewan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a committee that had to approve a new project. They discussed the details and finally approved it, leading to a successful outcome. (Dahulu kala, ada sebuah komite yang harus menyetujui proyek baru. Mereka mendiskusikan detailnya dan akhirnya menyetujuinya, menghasilkan hasil yang sukses.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ủy ban phải chấp nhận một dự án mới. Họ thảo luận chi tiết và cuối cùng đã chấp nhận nó, dẫn đến một kết quả thành công.