Nghĩa tiếng Việt của từ approximate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈprɑːksɪmət/
🔈Phát âm Anh: /əˈprɒksɪmət/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):gần đúng, xấp xỉ
Contoh: Can you approximate the cost of the project? (Bisakah Anda memperkirakan biaya proyek?) - tính từ (adj.):gần đúng, xấp xỉ
Contoh: The approximate time of arrival is 3 pm. (Waktu kedatangan kira-kira jam 3 sore.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'approximatus', là sự biến thể của 'approximare' nghĩa là 'gần như', từ 'ad-' và 'prope' nghĩa là 'gần'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đo lường một cái gì đó mà không cần chính xác, chỉ cần gần đúng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: estimate, guess
- tính từ: close, near, rough
Từ trái nghĩa:
- động từ: calculate exactly, determine
- tính từ: exact, precise
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- approximate value (giá trị xấp xỉ)
- approximate solution (giải pháp gần đúng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: We need to approximate the total expenses for the event. (Chúng ta cần phải ước tính tổng chi phí cho sự kiện.)
- tính từ: The approximate number of participants is 50. (Số lượng người tham gia xấp xỉ là 50.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a scientist who needed to approximate the results of an experiment because the exact data was lost. He used his knowledge and experience to come up with an approximate solution that helped him complete his research. (Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học cần phải ước tính kết quả của một thí nghiệm vì dữ liệu chính xác đã mất. Ông ta sử dụng kiến thức và kinh nghiệm của mình để đưa ra một giải pháp gần đúng giúp ông hoàn thành nghiên cứu của mình.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học cần phải ước tính kết quả của một thí nghiệm vì dữ liệu chính xác đã mất. Ông ta sử dụng kiến thức và kinh nghiệm của mình để đưa ra một giải pháp gần đúng giúp ông hoàn thành nghiên cứu của mình.