Nghĩa tiếng Việt của từ approximately, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈprɑːksɪmətli/
🔈Phát âm Anh: /əˈprɒksɪmətli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):khoảng, xấp xỉ
Contoh: The event will start approximately at 9 am. (Acara akan dimulai kira-kira jam 9 pagi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'approximatus', dạng quá khứ của 'approximare' nghĩa là 'gần như, xấp xỉ', từ 'ad-' (đến) và 'proximus' (gần nhất).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đo lường một khoảng cách hoặc thời gian mà không cần chính xác tuyệt đối.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: about, roughly, around
Từ trái nghĩa:
- phó từ: exactly, precisely
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- approximately equal (xấp xỉ bằng)
- approximately known (xấp xỉ biết được)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The cost is approximately $200. (Biaya kira-kira $200.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a group of explorers were trying to estimate the distance to a distant island. They used the word 'approximately' to describe their best guess, knowing it wasn't exact but close enough for their journey. (Dulu kala, sekelompok petualang mencoba menaksir jarak ke pulau yang jauh. Mereka menggunakan kata 'approximately' untuk menjelaskan tebakan terbaik mereka, mengetahui bahwa itu tidak tepat tetapi cukup dekat untuk perjalanan mereka.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhóm nhà thám hiểm đang cố gắng ước tính khoảng cách đến một hòn đảo xa xôi. Họ sử dụng từ 'approximately' để mô tả dự đoán tốt nhất của họ, biết rằng nó không chính xác nhưng đủ gần cho cuộc hành trình của họ.