Nghĩa tiếng Việt của từ approximation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˌprɑːksɪˈmeɪʃn/
🔈Phát âm Anh: /əˌprɒksɪˈmeɪʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự gần đúng, sự xấp xỉ
Contoh: The approximation of the value is close to the actual number. (Phép xấp xỉ của giá trị gần với số thực tế.) - động từ (v.):xấp xỉ hóa, gần đúng hóa
Contoh: Scientists approximate the age of the universe. (Các nhà khoa học xấp xỉ tuổi của vũ trụ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'approximatus', từ 'ad' và 'proximus', nghĩa là 'gần nhất'. Được kết hợp với hậu tố '-ation'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc tính toán một con số mà không cần chính xác tuyệt đối.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: estimation, guess
- động từ: estimate, guess
Từ trái nghĩa:
- danh từ: exactitude, precision
- động từ: calculate exactly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- rough approximation (xấp xỉ thô)
- close approximation (xấp xỉ gần đúng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The approximation of Pi is often used in calculations. (Phép xấp xỉ của Pi thường được sử dụng trong tính toán.)
- động từ: They approximated the cost of the project to be around $100,000. (Họ xấp xỉ chi phí của dự án khoảng 100.000 đô la.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a mathematician was trying to solve a complex equation. Instead of finding the exact solution, he used an approximation to get close to the answer. This helped him understand the problem better without needing the precise figures.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhà toán học đang cố gắng giải một phương trình phức tạp. Thay vì tìm ra lời giải chính xác, ông ta sử dụng một phép xấp xỉ để tiếp cận câu trả lời. Điều này giúp ông hiểu vấn đề tốt hơn mà không cần các con số chính xác.