Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ april, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈeɪ.prəl/

🔈Phát âm Anh: /ˈeɪ.prəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tháng tư
        Contoh: April is the fourth month of the year. (April adalah bulan keempat dalam setahun.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'Aprilis', có thể liên quan đến từ 'aperire' nghĩa là 'mở', đại diện cho việc thực vật bắt đầu mọc vào thời điểm này.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến mùa xuân, hoa nở và kỷ niệm ngày thành lập của một số quốc gia.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: tháng tư

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • April showers (mưa vào tháng tư)
  • April fool (kẻ điều tráo vào ngày 1 tháng 4)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: April has 30 days. (Tháng tư có 30 ngày.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time in April, the flowers bloomed and the birds sang. It was a beautiful day, and everyone was happy.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa vào tháng Tư, những bông hoa nở rộ và chim hót líu lo. Đó là một ngày đẹp trời, và mọi người đều hạnh phúc.