Nghĩa tiếng Việt của từ aptitude, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈæp.tɪ.tud/
🔈Phát âm Anh: /ˈæp.tɪ.tjuːd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):khả năng, tài năng
Contoh: She has a natural aptitude for languages. (Dia memiliki bakat alami untuk bahasa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'aptitudo', từ 'aptus' nghĩa là 'thích hợp', kết hợp với hậu tố '-tudo'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người có khả năng đặc biệt trong một lĩnh vực, ví dụ như một người có tài năng về toán.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- khả năng, tài năng, năng khiếu
Từ trái nghĩa:
- kém năng, không có tài năng
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- show aptitude (thể hiện khả năng)
- test aptitude (kiểm tra khả năng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: His aptitude for music was evident from a young age. (Kemampuannya dalam musik jelas terlihat sejak usia dini.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a young boy named Alex who showed great aptitude in science. His curiosity and ability to understand complex concepts quickly made him stand out. One day, he participated in a science competition and won first place, proving his aptitude to everyone. (Dulu, ada seorang bocah muda bernama Alex yang menunjukkan bakat besar dalam sains. Keingintahuan dan kemampuannya untuk memahami konsep kompleks dengan cepat membuatnya menonjol. Suatu hari, dia mengikuti kompetisi sains dan memenangkan tempat pertama, membuktikan bakatnya kepada semua orang.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một cậu bé tên Alex thể hiện khả năng lớn trong khoa học. Sự tò mò và khả năng hiểu được các khái niệm phức tạp một cách nhanh chóng khiến cậu ấy trở nên nổi bật. Một ngày nọ, cậu tham gia một cuộc thi khoa học và giành được giải nhất, chứng tỏ khả năng của mình với mọi người.