Nghĩa tiếng Việt của từ aptly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈæp.tli/
🔈Phát âm Anh: /ˈæp.tli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):đúng lúc, thích hợp, hợp lý
Contoh: He aptly described the situation. (Dia menggambarkan situasi dengan tepat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'aptus', có nghĩa là 'thích hợp', kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một người diễn tả một tình huống một cách thích hợp và chính xác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: appropriately, suitably, correctly
Từ trái nghĩa:
- phó từ: inappropriately, unsuitably, incorrectly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- aptly named (tên gọi thích hợp)
- aptly timed (thời điểm thích hợp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: She aptly pointed out the flaws in the plan. (Dia menunjukkan kelemahan dalam rencana dengan tepat.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a teacher who aptly explained complex concepts to his students, making them easy to understand. (Dulu kala, ada seorang guru yang menjelaskan konsep kompleks dengan tepat kepada murid-muridnya, membuatnya mudah dipahami.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một giáo viên giảng giải các khái niệm phức tạp một cách thích hợp cho học sinh của mình, giúp các em dễ hiểu hơn.