Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ aquatic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈkwæt.ɪk/

🔈Phát âm Anh: /əˈkwæt.ɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thuộc về nước, sống trong nước
        Contoh: The lake is home to many aquatic plants. (Hồ là nơi ở của nhiều loài thực vật thủy sinh.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'aquaticus', từ 'aqua' nghĩa là 'nước'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang ở bờ hồ và nhìn thấy những loài cá và thực vật sống trong nước, điều này làm bạn nhớ đến từ 'aquatic'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: marine, watery, liquid

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: terrestrial, dry

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • aquatic life (sinh vật thủy sinh)
  • aquatic sports (thể thao thủy sinh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: Aquatic animals depend on the water for their survival. (Động vật thủy sinh phụ thuộc vào nước để tồn tại.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an aquatic world where all creatures lived in harmony. Fish, turtles, and plants coexisted peacefully in the water. One day, a curious human visited this world and was amazed by the beauty of the aquatic environment.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thế giới thủy sinh nơi mà tất cả các sinh vật sống hòa thuận. Cá, rùa và thực vật cùng tồn tại trong sự thanh bình của nước. Một ngày nọ, một con người tò mò ghé thăm thế giới này và kinh ngạc trước vẻ đẹp của môi trường thủy sinh.