Nghĩa tiếng Việt của từ aqueduct, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈækwɪdʌkt/
🔈Phát âm Anh: /ˈækwɪdʌkt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đường ống dẫn nước, cầu nước
Contoh: The ancient Romans built aqueducts to transport water. (Người La Mã cổ đại xây dựng các đường ống dẫn nước để vận chuyển nước.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'aqua' (nước) và 'ducere' (dẫn, điều khiển).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các công trình cổ xưa như các đường ống dẫn nước của người La Mã.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: waterway, conduit, viaduct
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- ancient aqueduct (đường ống dẫn nước cổ)
- modern aqueduct (đường ống dẫn nước hiện đại)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The aqueduct was an engineering marvel of its time. (Đường ống dẫn nước là một phát minh kỳ diệu của thời đại đó.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in ancient Rome, there was an aqueduct that brought water to the city. It was a marvel of engineering, stretching for miles and providing clean water for the citizens. The aqueduct was so well-built that it stood the test of time, and people still marvel at its construction today.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở La Mã cổ đại, có một đường ống dẫn nước mang nước vào thành phố. Đó là một phát minh kỳ diệu của kỹ thuật, kéo dài hàng dặm và cung cấp nước sạch cho công dân. Đường ống dẫn nước được xây dựng rất tốt, đã chịu được thử thách của thời gian, và người ta vẫn ngạc nhiên trước cấu trúc của nó cho đến ngày nay.