Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ aqueous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈeɪ.kwi.əs/

🔈Phát âm Anh: /ˈeɪ.kwi.əs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có liên quan đến nước hoặc giống như nước
        Contoh: The solution was aqueous and clear. (Solusi itu jernih dan berair.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'aqua' nghĩa là 'nước', kết hợp với hậu tố '-eous'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chất lỏng như nước, hoặc một môi trường ẩm ướt.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: watery, wet

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: dry, arid

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • aqueous solution (dung dịch nước)
  • aqueous environment (môi trường nước)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The soil was too aqueous to plant seeds. (Đất quá ẩm để trồng hạt.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In an aqueous environment, the fish swam freely, their scales shimmering under the water's surface. The aqueous solution in the laboratory was crucial for the experiment, ensuring the chemical reactions occurred smoothly.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong môi trường nước, cá bơi lội tự do, vảy của chúng lấp lánh dưới bề mặt nước. Dung dịch nước trong phòng thí nghiệm là cốt lõi cho thí nghiệm, đảm bảo các phản ứng hóa học xảy ra trơn lặn.