Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ aquifer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈækwɪfər/

🔈Phát âm Anh: /ˈækwɪfə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loại đất đá hoặc tầng đất chứa nước ngầm, thường là cát hoặc sỏi, cho phép nước chảy qua
        Contoh: The aquifer provides water for the entire city. (Aquifer cung cấp nước cho toàn bộ thành phố.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'aqua' nghĩa là 'nước' và hậu tố '-ifer' có nghĩa là 'mang' hoặc 'có chứa'

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cái giếng nước sâu, nơi nước ngầm được chứa trong một tầng đất đá.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: water table, groundwater reservoir

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: dry land, desert

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • exploit an aquifer (khai thác một aquifer)
  • aquifer depletion (suy giảm của aquifer)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The city relies on the aquifer for its water supply. (Thành phố dựa vào aquifer để cung cấp nước.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a city that relied heavily on an aquifer for its water, people learned about the importance of conserving water. They realized that the aquifer was a precious resource that needed to be protected. As they implemented water-saving measures, the aquifer's water levels stabilized, ensuring a sustainable future for the city.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố phụ thuộc nặng nề vào một aquifer cho nguồn nước của mình, người dân học được về tầm quan trọng của việc tiết kiệm nước. Họ nhận ra rằng aquifer là một nguồn tài nguyên quý giá cần được bảo vệ. Khi họ thực hiện các biện pháp tiết kiệm nước, mức nước của aquifer ổn định lại, đảm bảo một tương lai bền vững cho thành phố.