Nghĩa tiếng Việt của từ arab, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈær.æb/
🔈Phát âm Anh: /ˈær.æb/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người Ả Rập
Contoh: The Arab countries are rich in oil. (Các nước Ả Rập giàu dầu mỏ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'Arabus', đại diện cho người Ả Rập.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bộ phim hoạt hình có nhân vật là một người Ả Rập.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: Arabian
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Arab world (thế giới Ả Rập)
- Arab culture (văn hóa Ả Rập)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Many Arabs live in the Middle East. (Nhiều người Ả Rập sống ở Trung Đông.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an Arab who traveled across the desert. He encountered various challenges but always found a way to overcome them, showcasing the resilience of the Arab people.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người Ả Rập đã đi du lịch khắp sa mạc. Ông gặp phải nhiều thử thách nhưng luôn tìm được cách vượt qua, thể hiện sự kiên cường của người dân Ả Rập.