Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ arabian, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈreɪbiən/

🔈Phát âm Anh: /əˈreɪbiən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến Ả Rập hoặc người Ả Rập
        Contoh: The Arabian Desert is vast and beautiful. (Sa mạc Ả Rập rộng lớn và đẹp.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'Arabia', chỉ vùng đất Ả Rập và người Ả Rập.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các động vật nổi tiếng như ngựa Ả Rập, hoặc các vùng đất như Ả Rập Saudi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: Arabic, Middle Eastern

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • Arabian Peninsula (Bán đảo Ả Rập)
  • Arabian Sea (Biển Ả Rập)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: Arabian horses are known for their beauty and speed. (Những con ngựa Ả Rập được biết đến với vẻ đẹp và tốc độ của chúng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time in the Arabian Desert, there was a beautiful Arabian horse that roamed freely. It was admired by all for its grace and speed.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong sa mạc Ả Rập, có một con ngựa Ả Rập đẹp đang lang thang tự do. Nó được mọi người ngưỡng mộ vì sự duyên dáng và tốc độ của nó.