Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ arabic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈær.ə.bɪk/

🔈Phát âm Anh: /ˈær.ə.bɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):ngôn ngữ Ả Rập
        Contoh: Arabic is spoken in many Middle Eastern countries. (Bahasa Arab dituturkan di banyak negara Timur Tengah.)
  • tính từ (adj.):liên quan đến ngôn ngữ Ả Rập hoặc văn hóa Ả Rập
        Contoh: She is studying Arabic literature. (Dia sedang belajar văn học Ả Rập.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'Arabs', đề cập đến người Ả Rập và ngôn ngữ của họ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các tác phẩm văn học và lịch sử của Ả Rập, như '1001 đêm Ả Rập'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: Arab language
  • tính từ: Arab, Arabian

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: non-Arab

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • Arabic numerals (chữ số Ả Rập)
  • Arabic script (chữ viết Ả Rập)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Learning Arabic can be challenging. (Học tiếng Ả Rập có thể gặp khó khăn.)
  • tính từ: Arabic culture is rich in history. (Văn hóa Ả Rập giàu trong lịch sử.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in an Arabic city, there was a young scholar who was fascinated by the Arabic language. He spent his days studying the intricate script and the rich literature, dreaming of one day becoming a renowned Arabic linguist. His dedication and passion for Arabic culture and language were evident in everything he did.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố Ả Rập, có một nhà học giả trẻ đam mê ngôn ngữ Ả Rập. Anh ta dành cả ngày để nghiên cứu chữ viết phức tạp và văn học phong phú, mơ ước trở thành một nhà ngôn ngữ học Ả Rập nổi tiếng. Sự tận tâm và đam mê của anh ta đối với văn hóa và ngôn ngữ Ả Rập hiển nhiên trong mọi việc anh làm.