Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ arable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈær.ə.bəl/

🔈Phát âm Anh: /ˈær.ə.bəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có thể trồng trọt, thích hợp cho nông nghiệp
        Contoh: The land is arable and suitable for farming. (Tanah ini dapat ditanami dan cocok untuk pertanian.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'arabilis', từ 'aro' nghĩa là 'trồng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cánh đồng lúa, một khung cảnh nông thôn mát mẻ với những vũng đất đang chuẩn bị cho mùa gieo trồng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: cultivable, farmable, fertile

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: barren, infertile, uncultivable

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • arable land (đất canh tác)
  • arable farming (nông nghiệp trên đất canh tác)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: This region has a lot of arable land. (Wilayah ini memiliki banyak lahan pertanian.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a farmer who owned a vast piece of arable land. He grew various crops and lived a prosperous life, thanks to the fertile soil that was perfect for farming. (Dulu, ada seorang petani yang memiliki lahan yang luas. Dia menanam berbagai tanaman dan hidup makmur, berkat tanah subur yang sempurna untuk berkebun.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người nông dân sở hữu một mảnh đất canh tác rộng lớn. Ông trồng nhiều loại cây trồng và sống một cuộc sống sung túc, nhờ vào đất màu mỡ đầy đủ điều kiện cho nông nghiệp.