Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ aragonite, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈræɡ.ə.naɪt/

🔈Phát âm Anh: /əˈræɡ.ə.naɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loại khoáng vật cacbonat canxi, có thể tìm thấy trong nước biển và đá vôi
        Contoh: Aragonite is often found in coral reefs. (Aragonite thường được tìm thấy trong rặng san hô.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ tiếng Latin 'Aragón', tên của một vùng đất Tây Ban Nha, nơi khoáng vật này đầu tiên được phát hiện.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang thăm một bể cá và nhìn thấy một loại đá đặc biệt trong đó, đó là aragonite.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: calcium carbonate, mineral

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • aragonite crystal (tinh thể aragonite)
  • aragonite formation (sự hình thành aragonite)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The aragonite in the limestone helps to form beautiful stalactites. (Aragonite trong đá vôi giúp hình thành nên những stalactite đẹp.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in the depths of the ocean, there was a beautiful coral reef made of aragonite. The aragonite crystals sparkled under the sunlight, attracting many sea creatures. One day, a diver discovered this magical place and was amazed by the beauty of the aragonite.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở độ sâu của đại dương, có một rặng san hô đẹp được tạo thành từ aragonite. Những tinh thể aragonite tỏa sáng dưới ánh nắng mặt trời, thu hút nhiều loài động vật biển. Một ngày nọ, một nhà thợ lặn khám phá ra nơi kì diệu này và kinh ngạc trước vẻ đẹp của aragonite.