Nghĩa tiếng Việt của từ arbiter, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɑːr.bɪ.t̬ɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈɑː.bɪ.tə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người phán xử, người giải quyết tranh chấp
Contoh: The judge acted as an arbiter in the dispute. (Thẩm phán hoạt động như một người phán xử trong tranh chấp.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'arbiter', có nghĩa là 'người đến để xem', từ 'ad' và 'bere', có nghĩa là 'đến'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tòa án, nơi mà người phán xử (arbiter) giải quyết các tranh chấp.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- người phán xử, người giải quyết, người đưa ra quyết định
Từ trái nghĩa:
- người tham gia tranh chấp, người bị đưa ra quyết định
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- act as an arbiter (hoạt động như một người phán xử)
- arbiter of style (người quyết định phong cách)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The arbiter's decision was final. (Quyết định của người phán xử là cuối cùng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an arbiter named Alex who was known for his fair judgments. One day, two villages were in a dispute over a piece of land. Alex listened to both sides and made a decision that pleased everyone, showing that an arbiter can truly make a difference.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người phán xử tên Alex được biết đến với sự phán xét công bằng của mình. Một ngày nọ, hai làng tranh chấp về một mảnh đất. Alex lắng nghe cả hai bên và đưa ra quyết định làm hài lòng mọi người, cho thấy một người phán xử có thể thực sự tạo ra sự khác biệt.