Nghĩa tiếng Việt của từ arbitrary, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɑːrbɪˌtrer.i/
🔈Phát âm Anh: /ˈɑːb.ɪˌtreri/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):tùy tiện, không có quy tắc, không có lý do cụ thể
Contoh: The choice of colors seemed arbitrary. (Pilihan warna tampaknya sewenang-wenang.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'arbitrarius', từ 'arbiter' nghĩa là người quyết định, không có gốc hay hậu tố cụ thể.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một quyết định được đưa ra mà không có lý do cụ thể, chỉ dựa trên sở thích cá nhân.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: random, subjective, discretionary
Từ trái nghĩa:
- tính từ: reasoned, logical, systematic
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- arbitrary decision (quyết định tùy tiện)
- arbitrary rule (quy tắc tùy tiện)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The decision was made on an arbitrary basis. (Quyết định được đưa ra dựa trên cơ sở tùy tiện.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a king who made arbitrary decisions. One day, he decided to paint his castle in arbitrary colors, just because he felt like it. The people were confused but learned to accept his arbitrary ways.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua làm quyết định tùy tiện. Một ngày nọ, ông quyết định sơn lâu đài của mình bằng những màu sắc tùy tiện, chỉ vì ông muốn làm vậy. Người dân cảm thấy bối rối nhưng cuối cùng cũng chấp nhận cách làm việc tùy tiện của ông.