Nghĩa tiếng Việt của từ arbitrate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɑːrbɪtreɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈɑːbɪtreɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):phán xét, điều tiết tranh chấp
Contoh: The judge will arbitrate the dispute. (Thẩm phán sẽ phán xét tranh chấp.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'arbitratus', từ 'arbiter' nghĩa là người phán xét, kết hợp với hậu tố '-ate'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một trọng tài trong một trận đấu, người quyết định sự công bằng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: mediate, adjudicate, judge
Từ trái nghĩa:
- động từ: ignore, neglect
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- arbitrate a dispute (điều tiết một tranh chấp)
- arbitrate fairly (phán xét công bằng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: They asked a neutral party to arbitrate the conflict. (Họ yêu cầu một bên trung lập điều tiết cuộc xung đột.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, in a small village, there was a dispute over land ownership. The villagers decided to ask the wise elder to arbitrate the issue. After hearing both sides, the elder made a fair decision, and the village returned to peace.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, trong một ngôi làng nhỏ, có một tranh chấp về quyền sở hữu đất. Dân làng quyết định nhờ người lão làng khôn ngoan để điều tiết vấn đề này. Sau khi nghe cả hai bên, người lão làm một quyết định công bằng, và làng quay trở lại trạng thái hòa bình.