Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ arbor, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɑːrbər/

🔈Phát âm Anh: /ˈɑːbə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sân sau, vườn nhỏ
        Contoh: They have a beautiful arbor in their backyard. (Mereka memiliki tempat bermain yang indah di halaman belakang mereka.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'arbor' nghĩa là 'cây'

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một khu vườn nhỏ với nhiều cây xanh và mát mẻ, đó là 'arbor'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: garden, grove, park

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: desert, wasteland

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • arbor day (ngày trồng cây)
  • arbor vitae (cây đời sống)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: We had a picnic in the arbor. (Kami mengadakan piknik di sân sau.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a beautiful arbor in a small village. The villagers loved to gather there to enjoy the shade and the fresh air. One day, a traveler came and asked, 'What is this lovely place called?' The villagers replied, 'This is our arbor, where we find peace and tranquility.'

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một sân sau xinh đẹp trong một ngôi làng nhỏ. Những người dân trong làng rất thích tụ tập ở đó để thưởng ngoạn bóng râm và không khí trong lành. Một ngày nọ, một du khách đến và hỏi, 'Chỗ đẹp này gọi là gì?' Những người dân trả lời, 'Đây là sân sau của chúng tôi, nơi chúng tôi tìm thấy sự yên bình và thanh thản.'