Nghĩa tiếng Việt của từ arboreal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɑːrˈbɔːriəl/
🔈Phát âm Anh: /ɑːˈbɔːriəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến cây, sống trên cây
Contoh: The arboreal animals are adapted to life in the trees. (Mammalia arboreal adalah hewan yang beradaptasi dengan kehidupan di pepohonan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'arbor' nghĩa là 'cây', kết hợp với hậu tố '-al'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến không gian rộng lớn của rừng, nơi những loài động vật 'arboreal' sống.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: tree-dwelling, treetop
Từ trái nghĩa:
- tính từ: terrestrial, ground-dwelling
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- arboreal habitat (môi trường sống trên cây)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Many monkeys are arboreal creatures. (Banyak monyet adalah makhluk yang hidup di pepohonan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a dense arboreal forest, the arboreal creatures, such as monkeys and squirrels, thrive in their treetop homes, swinging and leaping from branch to branch, living a life high above the ground.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một khu rừng rậm cây, những sinh vật sống trên cây như khỉ và sóc phát triển mạnh trong những ngôi nhà trên cây của chúng, lắc và nhảy từ cành này sang cành khác, sống một cuộc sống ở trên cao so với mặt đất.