Nghĩa tiếng Việt của từ arboriculture, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɑːr.bər.ɪˈkʌl.tʃər/
🔈Phát âm Anh: /ˌɑː.bər.ɪˈkʌl.tʃə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):ngành trồng trọt cây cối, nhất là cây ăn quả
Contoh: Arboriculture is essential for the production of fruits. (Arboriculture sangat penting untuk produksi buah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'arbor' nghĩa là 'cây' và 'culture' nghĩa là 'trồng trọt', kết hợp thành 'arboriculture'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các vườn quốc gia, khu rừng, hay các cây ăn quả để nhớ đến 'arboriculture'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: tree farming, fruit cultivation
Từ trái nghĩa:
- danh từ: deforestation, tree destruction
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- practice of arboriculture (thực hành trồng trọt cây cối)
- arboriculture techniques (kỹ thuật trồng trọt cây cối)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The study of arboriculture helps in understanding the growth of trees. (Studi tentang arboriculture membantu dalam memahami pertumbuhan pohon.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land filled with orchards, the practice of arboriculture was the key to their prosperity. Farmers carefully tended to their trees, ensuring a bountiful harvest each year.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất đầy vườn cây ăn quả, việc thực hành trồng trọt cây cối là chìa khóa của sự thịnh vượng của họ. Các nông dân chăm sóc cây cẩn thận, đảm bảo một mùa màng phong phú mỗi năm.