Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ arc, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɑrk/

🔈Phát âm Anh: /ɑːk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một phần của vòng tròn hoặc hình cung
        Contoh: The rainbow forms a beautiful arc in the sky. (Cầu vồng tạo thành một hình cung đẹp trên bầu trời.)
  • động từ (v.):bay, đi theo một đường cong
        Contoh: The jet arced across the sky. (Máy bay phóng bay theo một đường cong trên bầu trời.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'arcus', có nghĩa là 'cung, vòng cung'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cầu vồng, một hình ảnh đẹp với nhiều màu sắc tạo thành một hình cung trên bầu trời.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: curve, bow
  • động từ: curve, bend

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: straight line
  • động từ: straighten

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • arc across (bay qua)
  • arc over (bay qua trên)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The arc of the bridge is very impressive. (Hình cung của cầu rất ấn tượng.)
  • động từ: The birds arced gracefully in the sky. (Những con chim bay vòng một cách duyên dáng trên bầu trời.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a magical arc that appeared in the sky every time it rained. People believed that if they could follow the arc, they would find a hidden treasure. One day, a brave explorer decided to follow the arc and discovered a beautiful valley filled with colorful flowers and sparkling rivers. The arc had led him to a place of great beauty and happiness.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một hình cung kỳ diệu xuất hiện trên bầu trời mỗi khi trời mưa. Mọi người tin rằng nếu họ theo dõi hình cung, họ sẽ tìm thấy một kho báu ẩn giấu. Một ngày nọ, một nhà thám hiểm dũng cảm quyết định theo dõi hình cung và khám phá ra một thung lũng đầy hoa tươi màu và sông lấp lánh. Hình cung đã dẫn anh ta đến một nơi đầy vẻ đẹp và hạnh phúc.