Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ arcade, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɑrˈkeɪd/

🔈Phát âm Anh: /ɑːˈkeɪd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một dãy cửa hàng hay nhà ở có mái che chung, thường có trong các khu du lịch hay trung tâm thương mại
        Contoh: We walked through the beautiful arcade in the shopping center. (Chúng tôi đi bộ qua khu vực mái che đẹp trong trung tâm mua sắm.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'arcata', dẫn xuất từ 'arcus' có nghĩa là 'cung'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một khu vực có mái che, nơi bạn có thể mua sắm và giải trí, giống như một 'arcade'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: gallery, colonnade

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • shopping arcade (khu mua sắm có mái che)
  • arcade game (trò chơi arcade)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The old arcade is a popular spot for tourists. (Khu vực mái che cũ là điểm thăm quan phổ biến cho du khách.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a bustling city, there was an old arcade that was famous for its unique architecture and vibrant shops. Tourists and locals alike would visit the arcade to enjoy the covered walkways and explore the various stores. One day, a young artist decided to showcase her paintings in the arcade, attracting even more visitors to this enchanting place.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một thành phố ấm no, có một khu vực mái che cũ nổi tiếng với kiến trúc độc đáo và các cửa hàng sặc sỡ. Du khách và người dân đều ghé thăm khu vực mái che này để thưởng thức lối đi che chở và khám phá các cửa hàng khác nhau. Một ngày nọ, một nghệ sĩ trẻ quyết định trưng bày các bức tranh của mình tại khu vực mái che, thu hút thêm nhiều du khách đến nơi huyền ảo này.