Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ archaeocyte, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɑːr.kiˈoʊ.saɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˌɑː.kiˈɒs.aɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tế bào cổ xưa, tế bào nguyên thủy
        Contoh: The archaeocyte plays a crucial role in the immune system. (Tế bào cổ xưa đóng một vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'archaios' nghĩa là 'cổ xưa' và 'kytos' nghĩa là 'tế bào', kết hợp thành 'archaeocyte'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc khám phá các tế bào nguyên thủy trong cơ thể, giống như khám phá các di sản văn hóa cổ xưa.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • primitive cell, primordial cell

Từ trái nghĩa:

  • advanced cell, modern cell

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • archaeocyte function (chức năng của tế bào cổ xưa)
  • archaeocyte research (nghiên cứu về tế bào cổ xưa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: Researchers are studying the function of archaeocytes in the human body. (Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu chức năng của tế bào cổ xưa trong cơ thể người.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in the ancient world of cells, the archaeocyte was a key player. It helped defend the body from invaders, much like ancient warriors protecting their kingdom. Each time a threat appeared, the archaeocyte would mobilize, ensuring the safety and health of the cellular realm.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong thế giới cổ xưa của các tế bào, tế bào cổ xưa là một nhân vật chính. Nó giúp bảo vệ cơ thể khỏi kẻ xâm lược, giống như các chiến binh cổ để bảo vệ vương quốc của họ. Mỗi khi xuất hiện một mối đe dọa, tế bào cổ xưa sẽ huy động, đảm bảo an toàn và sức khỏe của làng tế bào.