Nghĩa tiếng Việt của từ archaeologist, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɑːr.kiː.əˈɒl.ə.dʒɪst/
🔈Phát âm Anh: /ˌɑː.kiː.iˈɒl.ə.dʒɪst/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người nghiên cứu về lịch sử của con người thông qua việc khảo cổ và phát hiện các di vật cổ
Contoh: The archaeologist discovered ancient artifacts. (Nhà nhân chủng học phát hiện ra các di vật cổ xưa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'arkhaios' (cổ) và 'logos' (nghiên cứu), kết hợp thành 'archaeologist'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nhà khảo cổ đang phát hiện các di vật cổ xưa trong một công trình khảo sát.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: khảo cổ học, nhà khảo cổ
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- archaeologist at work (nhà nhân chủng học đang làm việc)
- archaeologist's discovery (phát hiện của nhà nhân chủng học)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The archaeologist carefully documented each artifact. (Nhà nhân chủng học cẩn thận ghi chép từng di vật.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, an archaeologist was exploring an ancient site. He found many artifacts that told the story of the people who lived there long ago. Each discovery helped him understand more about their culture and way of life.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhà nhân chủng học đang khám phá một địa điểm cổ. Ông ta tìm thấy nhiều di vật cho thấy câu chuyện về những người đã sống ở đó từ lâu. Mỗi khám phá giúp ông hiểu thêm về văn hóa và lối sống của họ.