Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ archaeology, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɑːr.kiˈɑːl.ə.dʒi/

🔈Phát âm Anh: /ˌɑː.kiˈɒl.ə.dʒi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):khoa học nghiên cứu các di vật cổ, tổ chức xã hội cổ, và các hiện tượng tự nhiên cổ
        Contoh: She is studying archaeology at the university. (Dia sedang belajar arkeologi di universitas.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'archaiologia', từ 'archaios' nghĩa là 'cổ xưa' và 'logia' nghĩa là 'nói về, học về'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc khám phá các di vật cổ và hiểu biết về lịch sử của các nền văn minh cổ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: paleoanthropology, antiquarianism

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: futurism, modernism

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • field of archaeology (lĩnh vực nghiên cứu khảo cổ học)
  • archaeology site (khu vực khảo cổ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The archaeology of this region reveals much about its ancient civilizations. (Arkeologi wilayah ini mengungkap banyak tentang peradaban kuno.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, an archaeologist named Alex was exploring an ancient site. She found many artifacts that told stories of the past civilizations. Each discovery deepened her understanding of archaeology.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhà khảo cổ học tên Alex đang khám phá một khu vực cổ. Cô tìm thấy nhiều di vật mô tả các câu chuyện về các nền văn minh trong quá khứ. Mỗi khám phá làm sâu sắc thêm sự hiểu biết của cô về khảo cổ học.